Có 1 kết quả:
花色 huā sè ㄏㄨㄚ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variety
(2) design and color
(3) suit (cards)
(2) design and color
(3) suit (cards)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0